genera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genera.
Từ điển Anh Việt
genera
/'dʤi:nəs/
* danh từ, số nhiều genera
(sinh vật học) phái, giống
loại
Từ liên quan
- genera
- general
- generant
- generate
- generable
- generalcy
- generally
- generated
- generator
- generalise
- generalist
- generality
- generalize
- generating
- generation
- generative
- generatrix
- general law
- general map
- generalised
- generalized
- generalizer
- generalness
- generalship
- general book
- general case
- general cash
- general cost
- general debt
- general fund
- general help
- general idea
- general lien
- general midi
- general name
- general plan
- general pool
- general post
- general rain
- general rule
- general ship
- general term
- general user
- general view
- general zone
- generation x
- generational
- generatrices
- general agent
- general audit