generating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generating.
Từ điển Anh Việt
generating
* tính từ
sinh ra; tạo ra; phát sinh
* danh từ
sự sinh ra; sự tạo ra; sự phát sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generating
* kỹ thuật
khởi động
phát động
sinh
sự cắt lăn
sự phát điện
sự phay lăn
Từ liên quan
- generating
- generating set
- generating area
- generating flow
- generating line
- generating pair
- generating unit
- generating curve
- generating plant
- generating plate
- generating circle
- generating cutter
- generating method
- generating motion
- generating element
- generating program
- generating routine
- generating station
- generating capacity
- generating function
- generating mechanism
- generating polynomial