generating cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generating cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generating cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generating cutter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generating cutter
* kỹ thuật
dao cắt lăn
dao phay lăn
dao phay lăn răng
dao phay vít
Từ liên quan
- generating
- generating set
- generating area
- generating flow
- generating line
- generating pair
- generating unit
- generating curve
- generating plant
- generating plate
- generating circle
- generating cutter
- generating method
- generating motion
- generating element
- generating program
- generating routine
- generating station
- generating capacity
- generating function
- generating mechanism
- generating polynomial