generating circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generating circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generating circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generating circle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generating circle
* kỹ thuật
toán & tin:
đường tròn sinh
cơ khí & công trình:
vòng (tròn) sinh
vòng tâm tích
Từ liên quan
- generating
- generating set
- generating area
- generating flow
- generating line
- generating pair
- generating unit
- generating curve
- generating plant
- generating plate
- generating circle
- generating cutter
- generating method
- generating motion
- generating element
- generating program
- generating routine
- generating station
- generating capacity
- generating function
- generating mechanism
- generating polynomial