generating set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generating set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generating set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generating set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generating set
* kỹ thuật
tổ máy phát điện
điện:
khối máy phát
tổ hợp máy phát điện
giao thông & vận tải:
tổ động cơ máy phát
điện lạnh:
tổ động cơ nổ-máy phát
Từ liên quan
- generating
- generating set
- generating area
- generating flow
- generating line
- generating pair
- generating unit
- generating curve
- generating plant
- generating plate
- generating circle
- generating cutter
- generating method
- generating motion
- generating element
- generating program
- generating routine
- generating station
- generating capacity
- generating function
- generating mechanism
- generating polynomial