general plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
general plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general plan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
general plan
* kỹ thuật
bản vẽ quy hoạch chung
mặt bằng chung
xây dựng:
bản vẽ qui hoạch chung
mặt bằng tổng thể
cơ khí & công trình:
bình đồ chung
mặt bằng bố trí chung
Từ liên quan
- general
- generalcy
- generally
- generalise
- generalist
- generality
- generalize
- general law
- general map
- generalised
- generalized
- generalizer
- generalness
- generalship
- general book
- general case
- general cash
- general cost
- general debt
- general fund
- general help
- general idea
- general lien
- general midi
- general name
- general plan
- general pool
- general post
- general rain
- general rule
- general ship
- general term
- general user
- general view
- general zone
- general agent
- general audit
- general axiom
- general cargo
- general depot
- general grant
- general lathe
- general motor
- general offer
- general order
- general power
- general proxy
- general round
- general staff
- general store