general order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
general order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general order.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
general order
* kinh tế
thông báo đưa hàng hóa vào kho hải quan
Từ liên quan
- general
- generalcy
- generally
- generalise
- generalist
- generality
- generalize
- general law
- general map
- generalised
- generalized
- generalizer
- generalness
- generalship
- general book
- general case
- general cash
- general cost
- general debt
- general fund
- general help
- general idea
- general lien
- general midi
- general name
- general plan
- general pool
- general post
- general rain
- general rule
- general ship
- general term
- general user
- general view
- general zone
- general agent
- general audit
- general axiom
- general cargo
- general depot
- general grant
- general lathe
- general motor
- general offer
- general order
- general power
- general proxy
- general round
- general staff
- general store