general lien nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
general lien nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general lien giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general lien.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
general lien
* kinh tế
đặc quyền tổng quát
quyền lưu giữ chung
quyền siết nợ tổng quát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
general lien
a lien on all the property owned by a debtor and not just a specific property
Từ liên quan
- general
- generalcy
- generally
- generalise
- generalist
- generality
- generalize
- general law
- general map
- generalised
- generalized
- generalizer
- generalness
- generalship
- general book
- general case
- general cash
- general cost
- general debt
- general fund
- general help
- general idea
- general lien
- general midi
- general name
- general plan
- general pool
- general post
- general rain
- general rule
- general ship
- general term
- general user
- general view
- general zone
- general agent
- general audit
- general axiom
- general cargo
- general depot
- general grant
- general lathe
- general motor
- general offer
- general order
- general power
- general proxy
- general round
- general staff
- general store