general staff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

general staff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general staff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general staff.

Từ điển Anh Việt

  • general staff

    * danh từ

    ban tham mưu, bộ tham mưu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • general staff

    military officers assigned to assist a senior officer in planning military policy