general audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
general audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general audit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
general audit
* kinh tế
kiểm toán toàn diện
kiểm toán tổng quát
thẩm tra tổng quát
tổng kiểm toán
Từ liên quan
- general
- generalcy
- generally
- generalise
- generalist
- generality
- generalize
- general law
- general map
- generalised
- generalized
- generalizer
- generalness
- generalship
- general book
- general case
- general cash
- general cost
- general debt
- general fund
- general help
- general idea
- general lien
- general midi
- general name
- general plan
- general pool
- general post
- general rain
- general rule
- general ship
- general term
- general user
- general view
- general zone
- general agent
- general audit
- general axiom
- general cargo
- general depot
- general grant
- general lathe
- general motor
- general offer
- general order
- general power
- general proxy
- general round
- general staff
- general store