general audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

general audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • general audit

    * kinh tế

    kiểm toán toàn diện

    kiểm toán tổng quát

    thẩm tra tổng quát

    tổng kiểm toán