general rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

general rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm general rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của general rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • general rule

    * kinh tế

    quy tắc chung

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    quy tắc chung