generalcy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generalcy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generalcy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generalcy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • generalcy

    Similar:

    generalship: the office and authority of a general

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).