generable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generable.

Từ điển Anh Việt

  • generable

    * tính từ

    có thể được sản sinh