generative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generative.

Từ điển Anh Việt

  • generative

    /'dʤenərətiv/

    * tính từ

    có khả năng sinh ra, sinh ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generative

    * kỹ thuật

    đường sinh

    xây dựng:

    sinh sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • generative

    having the ability to produce or originate

    generative power

    generative forces

    Synonyms: productive

    Antonyms: consumptive

    producing new life or offspring

    the reproductive potential of a species is its relative capacity to reproduce itself under optimal conditions

    the reproductive or generative organs

    Synonyms: procreative, reproductive