generative process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generative process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generative process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generative process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generative process

    * kỹ thuật

    quá trình cắt lăn