generative nuclei nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

generative nuclei nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generative nuclei giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generative nuclei.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • generative nuclei

    * kỹ thuật

    y học:

    nhân sinh sản