reproductive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reproductive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reproductive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reproductive.

Từ điển Anh Việt

  • reproductive

    /,ri:prə'dʌktiv/

    * tính từ

    (thuộc) tái sản xuất

    có khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản

    reproductive organs: (sinh vật học) cơ quan sinh sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reproductive

    Similar:

    generative: producing new life or offspring

    the reproductive potential of a species is its relative capacity to reproduce itself under optimal conditions

    the reproductive or generative organs

    Synonyms: procreative