reproductive organ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reproductive organ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reproductive organ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reproductive organ.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reproductive organ
any organ involved in sexual reproduction
Synonyms: sex organ
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).