reproductive system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reproductive system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reproductive system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reproductive system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reproductive system

    organs and tissues involved in the production and maturation of gametes and in their union and subsequent development as offspring

    Synonyms: genital system

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).