generator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
generator
/'dʤenəreitə/
* danh từ
người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành
máy sinh, máy phát; máy phát điện
an ultrasonic generator: máy phát siêu âm
generator
(Tech) máy tạo sóng; bộ dao động; bộ tạo, bộ sinh; máy phát điện; chương trình tạo lập
generator
(hình học) [phần tử, hàm] sinh; (máy tính) máy phát
g. of a group các phần tử sinh của một nhóm
g. of a quadric đường sinh của một quađric
g. of a surface đường sinh của một mặt kẻ
g. of a surface of translation đường sinh của một mặt tịnh tiến
clock pulse g. máy phát xung đồng bộ
component g. (máy tính) máy phát hợp phần
delay g. (máy tính) máy phát trễ
double g. of a ruled surface đường sinh kép của một mặt trễ
electronic g. (máy tính) máy phát điện tử
function g. (máy tính) máy phát hàm, máy biến đổi
harmonic g. (máy tính) máy phát hoà ba
information g. (máy tính) nguồn tin
narrow-pulse g. (máy tính) máy phát các xung hẹp
noise g. (máy tính) máy phát tiếng ồn
rectilinear g. (hình học) các đường sinh thẳng
simulative g.(hình học) máy phát phỏng theo
square-law function g. (máy tính) máy bình thường
stational g. of a ruled surface đường sinh dừng của một mặt kẻ
synchronizing g. (máy tính) máy phát đồng bộ
timing g. máy phát theo thời gian
trigger g. bộ xúc phát, máy phát trigơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generator
* kinh tế
máy phát
* kỹ thuật
đynamô
hàm sinh
lò sinh
lò sinh hơi
máy phát
máy phát điện
máy phát sóng
máy sinh
phần tử sinh
xây dựng:
bộ phát điện
bộ tạo sóng
thiết bị sinh
toán & tin:
bộ sinh
chương trình tạo
máy điện áp
điện lạnh:
máy tạo sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
generator
an apparatus that produces a vapor or gas
engine that converts mechanical energy into electrical energy by electromagnetic induction
someone who originates or causes or initiates something
he was the generator of several complaints
an electronic device for producing a signal voltage
- generator
- generator gas
- generator set
- generator hall
- generator room
- generator brush
- generator losses
- generator pulley
- generator, shunt
- generator of cold
- generator section
- generator step-up
- generator, series
- generator absorber
- generator terminal
- generator, compound
- generator of a group
- generator protection
- generator resistance
- generator of programs
- generator of a quadric
- generator of a surface
- generator protection relay
- generator, independently excited
- generator of a surface of translation
- generator or a surface of translation
- generator of the canonical transformation