generator protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generator protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generator protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generator protection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generator protection
* kỹ thuật
điện:
bảo vệ máy phát
điện lạnh:
bảo vệ máy phát điện
Từ liên quan
- generator
- generator gas
- generator set
- generator hall
- generator room
- generator brush
- generator losses
- generator pulley
- generator, shunt
- generator of cold
- generator section
- generator step-up
- generator, series
- generator absorber
- generator terminal
- generator, compound
- generator of a group
- generator protection
- generator resistance
- generator of programs
- generator of a quadric
- generator of a surface
- generator protection relay
- generator, independently excited
- generator of a surface of translation
- generator or a surface of translation
- generator of the canonical transformation