generator of a quadric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
generator of a quadric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm generator of a quadric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của generator of a quadric.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
generator of a quadric
* kỹ thuật
toán & tin:
đường sinh của một quađric
Từ liên quan
- generator
- generator gas
- generator set
- generator hall
- generator room
- generator brush
- generator losses
- generator pulley
- generator, shunt
- generator of cold
- generator section
- generator step-up
- generator, series
- generator absorber
- generator terminal
- generator, compound
- generator of a group
- generator protection
- generator resistance
- generator of programs
- generator of a quadric
- generator of a surface
- generator protection relay
- generator, independently excited
- generator of a surface of translation
- generator or a surface of translation
- generator of the canonical transformation