author nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

author nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm author giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của author.

Từ điển Anh Việt

  • author

    /'ɔ:θə/

    * danh từ

    tác giả

    Ho Ngoc Duc is the author of this software: Hồ Ngọc Đức là tác giả của phần mềm này

    người tạo ra, người gây ra

    author of evil: người gây ra các điều ác

    (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)

  • author

    (Tech) tác giả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • author

    * kỹ thuật

    người thực thi

    toán & tin:

    người cài đặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • author

    be the author of

    She authored this play

    Similar:

    writer: writes (books or stories or articles or the like) professionally (for pay)

    generator: someone who originates or causes or initiates something

    he was the generator of several complaints

    Synonyms: source