author nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
author nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm author giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của author.
Từ điển Anh Việt
author
/'ɔ:θə/
* danh từ
tác giả
Ho Ngoc Duc is the author of this software: Hồ Ngọc Đức là tác giả của phần mềm này
người tạo ra, người gây ra
author of evil: người gây ra các điều ác
(tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)
author
(Tech) tác giả
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
author
* kỹ thuật
người thực thi
toán & tin:
người cài đặt
Từ liên quan
- author
- authoress
- authorial
- authorise
- authority
- authorize
- authorised
- authoriser
- authorized
- authorizer
- authorship
- authorities
- author's name
- author's tour
- authorisation
- authoritarian
- authoritative
- authorization
- authority bond
- authoritatively
- authorized bank
- authorized bond
- authorized item
- authorized path
- authorized user
- authoring system
- authoritarianism
- authority figure
- authority to pay
- authorized clerk
- authorized issue
- authorized share
- authorized state
- authorized stock
- authorized value
- authorizing tool
- authoring program
- authoritativeness
- authority to draw
- authority to sign
- authorized dealer
- authorized person
- authorized shares
- authorized tariff
- authoring language
- authoring platform
- authoritative test
- authority checking
- authorization code
- authorization list