authorized state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

authorized state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authorized state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authorized state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • authorized state

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trạng thái được phép