authorized application specialist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

authorized application specialist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authorized application specialist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authorized application specialist.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • authorized application specialist

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuyên gia ứng dụng được phép