authorized shares nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

authorized shares nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authorized shares giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authorized shares.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • authorized shares

    the maximum number of shares authorized under the terms of a corporation's articles of incorporation

    Synonyms: authorized stock, capital stock

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).