authorized user nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authorized user nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authorized user giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authorized user.
Từ điển Anh Việt
authorized user
(Tech) người dùng được quyền, người dùng được phép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authorized user
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
người dùng được quyền
toán & tin:
người sử dụng được phép
Từ liên quan
- authorized
- authorized bank
- authorized bond
- authorized item
- authorized path
- authorized user
- authorized clerk
- authorized issue
- authorized share
- authorized state
- authorized stock
- authorized value
- authorized dealer
- authorized person
- authorized shares
- authorized tariff
- authorized capital
- authorized ceiling
- authorized command
- authorized library
- authorized program
- authorized to sign
- authorized version
- authorized end node
- authorized per diem
- authorized receiver
- authorized surveyor
- authorized frequency
- authorized signatory
- authorized signature
- authorized depositary
- authorized depository
- authorized distributor
- authorized environment
- authorized abbreviation
- authorized capital stock
- authorized mortgage bond
- authorized share capital
- authorized signatory list
- authorized shares (stocks)
- authorized program facility
- authorized settlement agent
- authorized carrier frequency
- authorized support centers (asc)
- authorized training centre (atc)
- authorized application specialist
- authorized program facility (apf)
- authorized service provider (asp)
- authorized program analysis report (apar)