authorized frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

authorized frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authorized frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authorized frequency.

Từ điển Anh Việt

  • authorized frequency

    (Tech) tần số được quyền/cho phép