authoriser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

authoriser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authoriser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authoriser.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • authoriser

    Similar:

    authorizer: an authority who authorizes (people or actions)

    the agents report back to their authorizers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).