authorizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authorizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authorizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authorizer.
Từ điển Anh Việt
authorizer
xem authorize
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authorizer
* kỹ thuật
người phê chuẩn
người phê duyệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
authorizer
an authority who authorizes (people or actions)
the agents report back to their authorizers
Synonyms: authoriser