authoring language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authoring language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authoring language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authoring language.
Từ điển Anh Việt
authoring language
(Tech) ngôn ngữ trứ tác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authoring language
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ qui tắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
authoring language
software that can be used to develop interactive computer programs without the technically demanding task of computer programming