authorise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authorise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authorise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authorise.
Từ điển Anh Việt
authorise
/'ɔ:θəraiz/ (authorise) /'ɔ:θəraiz/
* ngoại động từ
cho quyền, uỷ quyền, cho phép
to authorize someone ro do something: cho quyền ai được làm việc gì
là căn cứ, là cái cớ chính đáng
his conduct did authorize your suspicion: tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ