authorised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

authorised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authorised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authorised.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • authorised

    Similar:

    empower: give or delegate power or authority to

    She authorized her assistant to sign the papers

    Synonyms: authorise, authorize

    authorize: grant authorization or clearance for

    Clear the manuscript for publication

    The rock star never authorized this slanderous biography

    Synonyms: authorise, pass, clear

    authorized: endowed with authority

    Antonyms: unauthorized

    authoritative: sanctioned by established authority

    an authoritative communique

    the authorized biography

    Synonyms: authorized

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).