authoritative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

authoritative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authoritative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authoritative.

Từ điển Anh Việt

  • authoritative

    /ɔ:'θɔritətiv/

    * tính từ

    có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền

    an authoritative report: một bản báo cáo có căn cứ

    hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán

    to speak in authoritative tone: nói với giọng hách dịch

    có uy quyền, có quyền lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • authoritative

    having authority or ascendancy or influence

    an important official

    the captain's authoritative manner

    Synonyms: important

    of recognized authority or excellence

    the definitive work on Greece

    classical methods of navigation

    Synonyms: classical, classic, definitive

    sanctioned by established authority

    an authoritative communique

    the authorized biography

    Synonyms: authorized, authorised