definitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

definitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm definitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của definitive.

Từ điển Anh Việt

  • definitive

    /di'finitiv/

    * tính từ

    cuối cùng; dứt khoát

    a definitive answer: câu trả lời dứt khoát

    a definitive verdict: lời tuyên án cuối cùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • definitive

    * kỹ thuật

    cuối cùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • definitive

    clearly defined or formulated

    the plain and unequivocal language of the laws"- R.B.Taney

    Synonyms: unequivocal

    supplying or being a final or conclusive settlement

    a definitive verdict

    a determinate answer to the problem

    Synonyms: determinate

    Similar:

    authoritative: of recognized authority or excellence

    the definitive work on Greece

    classical methods of navigation

    Synonyms: classical, classic