determinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
determinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm determinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của determinate.
Từ điển Anh Việt
determinate
/di'tə:minint/
* tính từ
(đã) xác định, (đã) định rõ
đã quyết định
determinate
xác định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
determinate
* kỹ thuật
xác định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
determinate
precisely determined or limited or defined; especially fixed by rule or by a specific and constant cause
a determinate distance
a determinate number
determinate variations in animals
Antonyms: indeterminate
not continuing to grow indefinitely at the apex
determinate growth
Antonyms: indeterminate
Similar:
definitive: supplying or being a final or conclusive settlement
a definitive verdict
a determinate answer to the problem