unequivocal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unequivocal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unequivocal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unequivocal.
Từ điển Anh Việt
unequivocal
/'ʌni'kwivəkəl/
* tính từ
không thể giải thích hai cách, không thể lập lờ nước đôi, rõ rệt
unequivocal position: lập trường rõ rệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unequivocal
admitting of no doubt or misunderstanding; having only one meaning or interpretation and leading to only one conclusion
unequivocal evidence
took an unequivocal position
an unequivocal success
an unequivocal promise
an unequivocal (or univocal) statement
Synonyms: univocal, unambiguous
Antonyms: equivocal
Similar:
definitive: clearly defined or formulated
the plain and unequivocal language of the laws"- R.B.Taney