unambiguous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unambiguous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unambiguous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unambiguous.

Từ điển Anh Việt

  • unambiguous

    /'ʌnæm'bigjuəs/

    * tính từ

    không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôi

    unambiguous answer: câu trả lời rõ ràng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unambiguous

    having or exhibiting a single clearly defined meaning

    As a horror, apartheid...is absolutely unambiguous"- Mario Vargas Llosa

    Antonyms: ambiguous

    Similar:

    unequivocal: admitting of no doubt or misunderstanding; having only one meaning or interpretation and leading to only one conclusion

    unequivocal evidence

    took an unequivocal position

    an unequivocal success

    an unequivocal promise

    an unequivocal (or univocal) statement

    Synonyms: univocal

    Antonyms: equivocal