univocal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
univocal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm univocal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của univocal.
Từ điển Anh Việt
univocal
/'ju:ni'voukəl/
* tính từ
chỉ có một nghĩa (từ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
univocal
Similar:
unequivocal: admitting of no doubt or misunderstanding; having only one meaning or interpretation and leading to only one conclusion
unequivocal evidence
took an unequivocal position
an unequivocal success
an unequivocal promise
an unequivocal (or univocal) statement
Synonyms: unambiguous
Antonyms: equivocal