univocally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

univocally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm univocally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của univocally.

Từ điển Anh Việt

  • univocally

    xem univocal