unequivocally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unequivocally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unequivocally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unequivocally.
Từ điển Anh Việt
unequivocally
xem unequivocal
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unequivocally
Similar:
unambiguously: in an unambiguous manner
she stated her intentions unequivocally
Antonyms: ambiguously