ambiguously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ambiguously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambiguously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambiguously.
Từ điển Anh Việt
ambiguously
* phó từ
mơ hồ, nhập nhằng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ambiguously
in an ambiguous manner
this letter is worded ambiguously
Synonyms: equivocally
Antonyms: unambiguously