equivocally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equivocally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equivocally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equivocally.

Từ điển Anh Việt

  • equivocally

    xem equivocal

Từ điển Anh Anh - Wordnet