gens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gens.

Từ điển Anh Việt

  • gens

    * danh từ; số nhiều gentes

    thị tộc

    (sinh học) nghành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gens

    Similar:

    name: family based on male descent

    he had no sons and there was no one to carry on his name

    gen: informal term for information

    give me the gen on your new line of computers