gensym (generated symbol) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gensym (generated symbol) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gensym (generated symbol) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gensym (generated symbol).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gensym (generated symbol)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ký hiệu phát sinh