genome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genome.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • genome

    * kỹ thuật

    y học:

    bộ di truyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genome

    the ordering of genes in a haploid set of chromosomes of a particular organism; the full DNA sequence of an organism

    the human genome contains approximately three billion chemical base pairs