gentian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gentian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentian.
Từ điển Anh Việt
gentian
/'dʤenʃiən/
* danh từ
(thực vật học) cây long đởm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gentian
any of various plants of the family Gentianaceae especially the genera Gentiana and Gentianella and Gentianopsis
Từ liên quan
- gentian
- gentiana
- gentianales
- gentianella
- gentianaceae
- gentianopsis
- gentian family
- gentian violet
- gentiana lutea
- gentiana clausa
- gentiana acaulis
- gentiana crinita
- gentiana detonsa
- gentiana procera
- gentiana villosa
- gentiana calycosa
- gentiana andrewsii
- gentiana saponaria
- gentiana thermalis
- gentiana holopetala
- gentianella amarella
- gentianopsid procera
- gentianopsis crinita
- gentianopsis detonsa
- gentiana pneumonanthe
- gentiana quinquefolia
- gentianopsis thermalis
- gentian violet solution
- gentianopsis holopetala
- gentianella quinquefolia