gentian violet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gentian violet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gentian violet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gentian violet.
Từ điển Anh Việt
gentian violet
* danh từ
thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gentian violet
* kỹ thuật
y học:
tím gentian
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gentian violet
a green crystal (violet in water) used as a dye or stain or bactericide or fungicide or anthelmintic or burn treatment
Synonyms: crystal violet
Từ liên quan
- gentian
- gentiana
- gentianales
- gentianella
- gentianaceae
- gentianopsis
- gentian family
- gentian violet
- gentiana lutea
- gentiana clausa
- gentiana acaulis
- gentiana crinita
- gentiana detonsa
- gentiana procera
- gentiana villosa
- gentiana calycosa
- gentiana andrewsii
- gentiana saponaria
- gentiana thermalis
- gentiana holopetala
- gentianella amarella
- gentianopsid procera
- gentianopsis crinita
- gentianopsis detonsa
- gentiana pneumonanthe
- gentiana quinquefolia
- gentianopsis thermalis
- gentian violet solution
- gentianopsis holopetala
- gentianella quinquefolia