crystal violet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crystal violet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal violet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal violet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crystal violet

    * kỹ thuật

    y học:

    tím crystal (tím gentian) loại thuốc nhuộm có tính sát trùng dùng ngoài da

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crystal violet

    Similar:

    gentian violet: a green crystal (violet in water) used as a dye or stain or bactericide or fungicide or anthelmintic or burn treatment