crystal violet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crystal violet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystal violet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystal violet.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crystal violet
* kỹ thuật
y học:
tím crystal (tím gentian) loại thuốc nhuộm có tính sát trùng dùng ngoài da
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crystal violet
Similar:
gentian violet: a green crystal (violet in water) used as a dye or stain or bactericide or fungicide or anthelmintic or burn treatment
Từ liên quan
- crystal
- crystalise
- crystalize
- crystal gum
- crystal ice
- crystal pox
- crystal set
- crystal tea
- crystalised
- crystalized
- crystalline
- crystallise
- crystallite
- crystallize
- crystalloid
- crystal axis
- crystal ball
- crystal face
- crystal lamp
- crystal malt
- crystal oven
- crystal rock
- crystal size
- crystal spot
- crystal tuff
- crystalinity
- crystallised
- crystalliser
- crystallized
- crystallizer
- crystalluria
- crystal class
- crystal clear
- crystal clock
- crystal diode
- crystal glass
- crystal glaze
- crystal grain
- crystal habit
- crystal laser
- crystal mixer
- crystal phase
- crystal state
- crystal water
- crystal-gazer
- crystallinity
- crystallizing
- crystallogeny
- crystalloidal
- crystal defect