crystal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
crystal
/'kristl/
* danh từ
tinh thể
single crystal: tinh thể đơn
organic crystal: tinh thể hữu cơ
pha lê; đồ pha lê
(thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ
(định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
crystal
(Tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh
crystal
tinh thể; bán dẫn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crystal
* kinh tế
tinh khiết
tinh thể
trong suốt
* kỹ thuật
bán dẫn
đồ pha lê
hàng pha lê
tinh thể
hóa học & vật liệu:
pha lê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crystal
a solid formed by the solidification of a chemical and having a highly regular atomic structure
a crystalline element used as a component in various electronic devices
a rock formed by the solidification of a substance; has regularly repeating internal structure; external plane faces
Synonyms: crystallization
glassware made of quartz
a protective cover that protects the face of a watch
Synonyms: watch crystal, watch glass
Similar:
quartz glass: colorless glass made of almost pure silica
Synonyms: quartz, vitreous silica, lechatelierite
- crystal
- crystalise
- crystalize
- crystal gum
- crystal ice
- crystal pox
- crystal set
- crystal tea
- crystalised
- crystalized
- crystalline
- crystallise
- crystallite
- crystallize
- crystalloid
- crystal axis
- crystal ball
- crystal face
- crystal lamp
- crystal malt
- crystal oven
- crystal rock
- crystal size
- crystal spot
- crystal tuff
- crystalinity
- crystallised
- crystalliser
- crystallized
- crystallizer
- crystalluria
- crystal class
- crystal clear
- crystal clock
- crystal diode
- crystal glass
- crystal glaze
- crystal grain
- crystal habit
- crystal laser
- crystal mixer
- crystal phase
- crystal state
- crystal water
- crystal-gazer
- crystallinity
- crystallizing
- crystallogeny
- crystalloidal
- crystal defect